--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ thăm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ thăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ thăm
Your browser does not support the audio element.
+
như bỏ phiếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ thăm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ thăm"
:
bồi thẩm
bỏ thăm
bi thảm
bắt thăm
Những từ có chứa
"bỏ thăm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
visit
visitation
visiting
lot
visitant
probe
lionize
ballot
lionise
intervisitation
more...
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
bỏ thăm
:
như bỏ phiếu
+
chỉ giáo
:
To counselxin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sótplease counsel me about my shortcomingsnhững lời chỉ giáo chân tìnhwholehearted counsel
+
chẹt
:
To choke, to block, to stranglechẹt cổto choke the throat, to stranglechẹt lối đito block the way
+
teach-in
:
cuộc hội thảo
+
saturation bombing
:
(quân sự) sự ném bom tập trung